Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chuyên đề máy phụ tổng hợp / Bộ môn Khai thác Máy tàu biển . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 143tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chuyen-de-may-phu-tong-hop_12212_2016.pdf
  • 2 Hệ thống điện tự động máy phụ và an toàn tàu thủy (CTĐT) / Vương Đức Phúc, Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 208tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06821, PD/VT 06822
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Marine auxiliary machinery (CTĐT) / H.D. McGeorge . - 7th ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 1995 . - 514p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00234
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000234%20-%20Marine%20auxiliary%20machinery.pdf
  • 4 Marine auxiliary machinery / D.W. Smith . - 6th ed. - London : Butter worths, 1984 . - 477p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01174-Pd/Lv 01176, Pm/Lv 01328-Pm/Lv 01334
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 5 Marine auxiliary machinery / Trịnh Bá Trung, Phạm Xuân Dương, Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2004 . - 90tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM/Vt 05739
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 6 Marine auxiliary machinery / Trịnh Bá Trung, Phạm Xuân Dương, Trần Hồng Hà; Lê Văn Điểm hiệu đính . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 90tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Marine-auxiliary-machinery_Trinh-Ba-Trung_1999.pdf
  • 7 Marine auxiliary machinery II / Đỗ Ngọc Toàn . - First ed. - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2014 . - 127tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/12203 0001-HH/12203 0011
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marine-auxiliary-machinery-II_12216E_Do-Ngoc-Toan_2014.pdf
  • 8 Marine diesel power plant performance practices/ T. Holm Tens . - New York, 1975 . - 55 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01952
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.43
  • 9 Marine engineering practice. Vol. 2, P. 15: Operation of machinery in ships: steam turbines, boilers and auxiliary plant / A. Norris . - London : The Institute of marine engineers, 1978 . - 118p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00211-SDH/Lv 00221
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 10 Marine engineering practice. Vol. 2, P. 18: Operation of machinery in motorships: Main diesels, boilers and auxiliary plant / A. Norris . - London : The Institute of marine engineers, 1981 . - 163p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/lv 00147-Pd/lv 00154, SDH/Lv 00243, SDH/Lv 00244
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000243-44%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.2_P.18_A.Norris_1981.pdf
  • 11 Máy phụ tàu thuỷ (CTĐT) / Bùi Hồng Dương, Trịnh Bá Trung; Đỗ Đức Lưu biên tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1999 . - 166tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02076, Pd/vv 02077
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 12 Máy phụ tàu thuỷ. T. 1 / Trần Huy Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 366tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: MPTT1 0001-MPTT1 0022, Pd/vv 00982, Pd/vv 00983, Pm/vv 00186
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 13 Máy phụ tàu thủy . T. 2, Bơm cánh dẫn, truyền động thủy động máy lọc dầu và quạt gió / Trần Huy Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 379tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MPTT 2 00001-MPTT 2 00040, PD/VT 06443-PD/VT 06447, PM/VT 08787-PM/VT 08791
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 14 Máy phụ tàu thủy / Nguyễn Ngọc Hoàng, Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2016
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 15 Máy phụ tàu thủy : Dùng cho sinh viên ngành máy tàu biển. T. 1(CTĐT) / Phạm Hữu Tân; Nguyễn Đại An, Đỗ Ngọc Toàn hiệu đính . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 241tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03831-PD/VT 03833, PM/VT 05995-PM/VT 05998
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 16 Máy phụ tàu thủy : Dùng cho sinh viên ngành máy tàu biển. T. 2 / Phạm Hữu Tân ; Nguyễn Đại An, Đỗ Ngọc Toàn hiệu đính . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 243tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: HH/12203 0012-HH/12203 0056
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 17 Máy phụ tàu thủy : Dùng cho sinh viên ngành máy tàu biển. T. 2(CTĐT) / Phạm Hữu Tân ; Nguyễn Đại An, Đỗ Ngọc Toàn hiệu đính . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 243tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03834-PD/VT 03836, PD/VT 04852, PD/VT 04853, PD/VT 05509, PM/VT 05999-PM/VT 06003, PM/VT 06752-PM/VT 06754
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 18 Máy phụ tàu thủy(CTĐT) / Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Mạnh Thường ; Cao Đức Thiệp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 244tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07720, PM/VT 11046
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 19 Máy phụ tàu thủy. T. 2 / Trịnh Bá Trung, Bùi Hồng Dương . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 166tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MPTT2 00001-MPTT2 00031, MPTT2 0032-MPTT2 0038, PD/VV 03371
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003371%20-%20May-phu-tau-thuy.pdf
  • 20 Máy tàu thủy / Trương Văn Đạo; Phạm Hữu Tân hiệu đính . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 184tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06255, PD/VT 06256, PM/VT 08558
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 21 Máy tàu thủy. T. 2 : Dùng cho sinh viên khoa điều khiển tàu biển và điện tàu biển / Đỗ Đức Lưu; Quản Trọng Hùng, Trịnh Bá Trung hiệu đính . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2000 . - 138tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00514, PD/VV 00515
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 22 MC Progamme 1991: two stroke engines . - Copenhagen: , 1991 . - 175 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01988
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 23 Nghiên cứu bảng điện chính và phân tích một số hệ thống máy phụ buồng máy tàu chở hóa chất 6500 tấn / Đỗ Văn Toản, Phạm Thành Công, Vũ Thế Hiển, Trần Ngọc Xuyên; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17806
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Nghiên cứu kết cấu bảng điện chính tàu 700 TEU và phân tích một số hệ thống truyền động máy phụ buồng máy / Nguyễn Tuấn Đạt, Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Anh Vũ; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17508
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 25 The design of high effciency turbomachinery and gas turbines / Gordon Wilson David , Theodosios Korakianitis . - London : Prentice Hall, .1998 . - 593 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01022
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 26 Tổng quan các hệ thống máy phụ buồng máy tàu Red Diamond. Đi sâu nghiên cứu thiết kế các module điều khiển động cơ dị bộ / Lê Văn Doanh; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr.; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16125, PD/TK 16125
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Tổng quan về nhóm truyền động điện máy phụ buồng máy tàu thủy. Đi sâu nghiên cứu các hệ thống điều khiển từ xa và tự động tàu Jules Garnier II / Bùi Thị Hồng, Nguyễn Thành Kiệm, Nguyễn Tùng Dương; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 60tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17808
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Trang thiết bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu các hệ thống truyền động điện máy phụ buồng máy / Nguyễn Hữu Tiến; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 115tr. ; 30cm + 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08120, Pd/Tk 08120
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Trang thiết bị điện tàu chở khí Axetylen. Đi sâu nghiên cứu hệ truyền động máy phụ buồng máy / Nguyễn Thành Hưng; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15530, PD/TK 15530
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Vận hành máy phụ tàu thủy(CTĐT) / Nguyễn Ngọc Hoàng; Hiệu đính: Lương Công Nhớ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 112tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/MTT003 0001-GT/MTT003 0082, PD/VT 05692-PD/VT 05696, PD/VT 06240, PD/VT 06984-PD/VT 06986, PM/VT 08046-PM/VT 08050, PM/VT 09387-PM/VT 09389
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 1
    Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :